WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
SỨC GIÓ
🌟
SỨC GIÓ @ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
풍력 (風力)
☆
Danh từ
1
바람의 세기.
1
SỨC GIÓ: Sự mạnh của gió.
3
바람의 힘.
3
SỨC GIÓ
: Sức mạnh của gió.